Từ "gia nhân" trong tiếng Việt có nghĩa là những người làm việc trong gia đình, thường là những người giúp việc hoặc người lao động phục vụ cho các công việc trong nhà. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt là trong thời kỳ trước khi Việt Nam thay đổi chế độ chính trị.
Định nghĩa chi tiết:
Gia nhân: Là từ chỉ những người làm việc vặt trong gia đình, chẳng hạn như nấu ăn, dọn dẹp, chăm sóc trẻ em, hoặc làm các công việc khác liên quan đến sinh hoạt hàng ngày trong gia đình. Trong thời kỳ cũ, gia nhân thường được coi là một phần của tầng lớp lao động.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt biến thể và cách sử dụng:
Biến thể: Từ "gia nhân" có thể được sử dụng theo cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, trong một số ngữ cảnh hiện đại, người ta có thể sử dụng từ "người giúp việc" thay cho "gia nhân" để chỉ những người làm việc trong nhà.
"Gia nhân" thường mang nghĩa lịch sử, không phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại. Ngày nay, người ta thường dùng các thuật ngữ như "người giúp việc", "người làm thuê", "người lao động".
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Người giúp việc: Một thuật ngữ hiện đại, chỉ người làm việc trong nhà, có thể được trả lương cho công việc của họ.
Người làm thuê: Từ này cũng chỉ những người làm công việc cho người khác, nhưng không nhất thiết phải là công việc trong gia đình.
Liên quan:
Chăm sóc: Liên quan đến công việc mà gia nhân thường làm, như chăm sóc trẻ em hoặc người già.
Hộ lý: Một thuật ngữ khác chỉ những người chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân, có thể là trong gia đình hoặc bệnh viện.